top
  •   Add: 3/53 Nguyễn Quý Anh, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
  •   Hotline: 0932 210 082
  •   Email: vuthaihcmute@gmail.com

Vòng Đệm Kim Loại Ring Type Joint Gasket QT Engineering

MÃ SẢN PHẨM RING TYPE JOINT GASKET QT ENGINEERING  KHI ĐẶT HÀNG VÀ Ý NGHĨA

Tất cả sản phẩm vòng đệm kim loại làm kín Ring Type Joint Gasket của QT ENGINEERING cung cấp trực tiếp cho các hệ thống đường ống trong các nhà máy ở Việt Nam đều được xác định bằng mã sản phẩm, nhằm giúp chúng ta phân biệt nhanh chóng và chính xác các loại vòng đệm khác nhau.

Mã sản phẩm vòng đệm kim loại làm kín QT ENGINEERING  thể hiện những thông tin sau: 
- Type: 6 nhóm vòng đệm 
      + Tyle R Oval Ring 
      + Tyle R Octagonal Ring 
      + Tyle RX pressure energized 
      + Tyle BX pressure energized 
      + Delta Ring Joint 
      + Lens Ring Joint 
- Material: vật liệu vòng đệm


Vòng Đệm Kim Loại Ring Type Joint Gasket KIDUCO: Ý Nghĩa Mã Sản Phẩm

QTE 5500-OV-E

Style
OV Tyle R Oval Ring
OT Tyle R Octagonal Ring
RX Tyle RX pressure energized
BX Tyle BX pressure energized
DT Delta Ring Joint
LN Lens Ring Joint

VÍ DỤ: Mã sản phẩm QTE 5500-OV-E

QTE: [Trademark] QT ENGINEERING 
5500: [Product Type] Ring Type Joint Gasket 
OV: [Style] Tyle R Oval Ring 
E: [Ring Material] 304SS

Inner Ring Material
D Soft Iron J 321SS W Incoloy 800
S Low Carbon Steel K 347SS T Titanium
E 304SS R 410SS X1 Hastelloy B2
L 304LSS U 430SS X2 Hastelloy C276
G 316SS F 5Cr-0.5Mo A Aluminum
H 316LSS M Monel 400 C Copper
O 310SS N Nickel 200 V Vật liệu khác
P 316Ti SS Y Inconel 600    

TÍNH CHẤT VẬT LIỆU VÒNG ĐỆM RING TYPE JOINT GASKET

Khuyến nghị dùng vòng đệm kim loại Ring Type Joint có độ cứng vật liệu nhỏ hơn so với vật liệu mặt bích. Bảng số liệu về độ cứng vật liệu chỉ mang tính chất tham khảo tương đối, thực tế vòng đệm kim loại RTJ có độ cứng bằng hoặc thấp hơn so với danh sách bên dưới.

 
Material Code Hardness Working temp (ºC)
Category Description BRINELL ROCKWELL B Min. Max.
General Grade Carbon Steel Low Carbon Steel S 120 68 -40 540
Soft Iron D 90 56 -60 500
Stainless Steel 304SS E 160 83 -250 540
304LSS L 160 83 -250 540
316SS G 160 83 -200 815
316LSS H 160 83 -200 815
410SS R 170 86 -40 850
5Cr-0.5Mo F 130 72 -29 650
Non-ferrous metal Copper C approx. 80 - -100 315
Aluminum A approx. 35 - -200 425
Special Grade Stainless Steel 321SS J 160 83 -200 870
347SS K 160 83 -200 870
Inconel 600/625 Y 150 78 -100 1095
Incolloy 800/825 W 150 78 -100 1095
Non ferrous metal Monel 400 M 150 78 -100 760
Titanium T approx. 215 - -200 540
Nickel 200 N 120 68 -200 760
Hastelloy B2/B3 X1 230 121 -100 1095
Hastelloy C276 X2 210 110 -100 1095
Đang tải bình luận,....
Gọi ngay
  • Người phụ trách

Mr Nguyễn Thái

Phone: 0932.210.082

Email: vuthaihcmute@gmail.com

Skype: thai_nguyenvu

Mr Vũ (Chuyên Gasket)

Phone: 0979.647.727

Email: qtgasket@gmail.com

Skype: qt_gasket

  • Liên hệ

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ KỸ THUẬT QT
Hotline : 0932.210.082 | 0979.647.727
Email : vattukythuatqt@gmail.com
Web :  www.qtengineering.com