top
  •   Add: 3/53 Nguyễn Quý Anh, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
  •   Hotline: 0932 210 082
  •   Email: vuthaihcmute@gmail.com

Tê giảm hàn inox 304

Tê giảm hàn inox 304

  • Tê giảm hàn inox 304

  • Thứ 2 | 08/05/2017 - Lượt xem: 2005
  • Mã SP: 506678843
  • Quy Cách: DN15 đến DN300

    Áp suất làm việc: SCH10S-SCH20S-SCH40S

    Vật Liệu: WP304/L,WP316/L

    Xuất Xứ: CHINA –TAIWAN –MALAYSIA, etc.

    Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn ASTM A403-ASME B16.9

    Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv


THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

REDUCCING TEES SCH 10 S  ASTM A403-ASME B16.9

Nominal
Pipe
Size

SCH 10 S

SCH 40 S

Centre to End

Outside
Diameter0D1

Wall
ThicknessT

Outside
Diameter0D2

Wall
ThicknessT

Outside
Diameter0D1

Wall
ThicknessT

Outside
Diameter0D2

Wall
ThicknessT

Run
C

Outlet
M

mm

mm

mm

mm

inch

¾ x ¾ x ½

26.67

2.11

21.34

2.11

26.67

2.87

21.34

2.77

1.125

1.125

1 x 1 x ¾

33.4

2.77

26.67

2.11

33.4

3.38

26.67

2.87

1.5

1.5

1 x 1 x ½

33.4

2.77

21.34

2.11

33.4

3.38

21.34

2.77

1.5

1.5

1¼ x 1¼ x 1

42.16

2.77

33.4

2.77

42.16

3.56

33.4

3.38

1.875

1.875

1¼ x 1¼ x ¾

42.16

2.77

26.67

2.11

42.16

3.56

26.67

2.87

1.875

1.875

1½ x 1½ x 1¼

48.26

2.77

42.16

2.77

48.26

3.68

42.16

3.56

2.25

2.25

1½ x 1½ x 1

48.26

2.77

33.4

2.77

48.26

3.68

33.4

3.38

2.25

2.25

1½ x 1½ x ¾

48.26

2.77

26.67

2.11

48.26

3.68

26.67

2.87

2.25

2.25

1½ x 1½ x ½

48.26

2.77

21.34

2.11

48.26

3.68

21.34

2.77

2.25

2.25

2 x 2 x 1½

60.33

2.77

48.26

2.77

60.33

3.91

48.26

3.68

2.5

2.375

2 x 2 x 1¼

60.33

2.77

42.16

2.77

60.33

3.91

42.16

3.56

2.5

2.25

2 x 2 x 1

60.33

2.77

33.4

2.77

60.33

3.91

33.4

3.38

2.5

2

2½ x 2½ x 2

73.03

3.05

60.33

2.77

73.03

5.16

60.33

3.91

3

2.75

2½ x 2½ x 1½

73.03

3.05

48.26

2.77

73.03

5.16

48.26

3.68

3

2.625

2½ x 2½ x 1¼

73.03

3.05

42.16

2.77

73.03

5.16

42.16

3.56

3

2.5

3 x 3 x 2½

88.9

3.05

73.03

3.05

88.9

5.49

73.03

5.16

3.375

3.25

3 x 3 x 2

88.9

3.05

60.33

2.77

88.9

5.49

60.33

3.91

3.375

3

3 x 3 x 1½

88.9

3.05

48.26

2.77

88.9

5.49

48.26

3.68

3.375

2.875

4 x 4 x 3

114.3

3.05

88.9

3.05

114.3

6.02

88.9

5.49

4.125

3.875

4 x 4 x 2½

114.3

3.05

73.03

3.05

114.3

6.02

73.03

5.16

4.125

3.75

4 x 4 x 2

114.3

3.05

60.33

2.77

114.3

6.02

60.33

3.91

4.125

3.5

4 x 4 x 1½

114.3

3.05

48.26

2.77

114.3

6.02

48.26

3.68

4.125

3.375

5 x 5 x 4

141.3

3.4

114.3

3.05

141.3

6.55

114.3

6.02

4.875

4.625

5 x 5 x 3

141.3

3.4

88.9

3.05

141.3

6.55

88.9

5.49

4.875

4.375

5 x 5 x 5½

141.3

3.4

73.03

3.05

141.3

6.55

73.03

5.16

4.875

4.25

6 X 6 X 5

168.28

3.4

141.3

3.4

168.28

7.11

141.3

6.55

5.625

5.375

6 X 6 X 4

168.28

3.4

114.3

3.05

168.28

7.11

114.3

6.02

5.625

5.125

6 X 6 X 3

168.28

3.4

88.9

3.05

168.28

7.11

88.9

5.49

5.625

4.875

8 X 8 X 6

219.08

3.76

168.28

3.4

219.08

8.18

168.28

7.11

7

6.625

8 X 8 X 5

219.08

3.76

141.3

3.4

219.08

8.18

141.3

6.55

7

6.375

8 X 8 X 4

219.08

3.76

114.3

3.05

219.08

8.18

114.3

6.02

7

6.125

10 X 10 X 8

273.05

4.19

219.08

3.76

273.05

9.27

219.08

8.18

8.5

8

10 X 10 X 6

273.05

4.19

168.28

3.4

273.05

9.27

168.28

7.11

8.5

7.625

10 X 10 X 5

273.05

4.19

141.3

3.4

273.05

9.27

141.3

6.55

8.5

7.5

12 X 12 X 10

323.85

4.57

273.05

4.19

323.85

9.53

273.05

9.27

10

9.5

12 X 12 X 8

323.85

4.57

219.08

3.76

323.85

9.53

219.08

8.18

10

9.5

12 X 12 X 6

323.85

4.57

168.28

3.4

323.85

9.53

168.28

7.11

10

0.625

 

304 Stainless Steel Pipes Chemical Requirements

 

C max

Mn max

P max

S max

Si

Cr

Ni

Mo

N

304

0.08

2

0.045

0.03

1

18.0-20.0

8.0-11.0

...

...

304L

0.035

2

0.045

0.03

1

18.0-20.0

8.0-11.0

...

...

304 Stainless Steel Pipe Mechanical Test

 

Tensile(Mpa)

Yeild(Mpa)

Elongation(%)

Hardness

304

515

205

35

90HRB

304L

485

170

35

90HRB

Tê giảm hàn inox 304

Đang tải bình luận,....
  • Xem thêm

Gọi ngay
  • Người phụ trách

Mr Nguyễn Thái

Phone: 0932.210.082

Email: vuthaihcmute@gmail.com

Skype: thai_nguyenvu

Mr Vũ (Chuyên Gasket)

Phone: 0979.647.727

Email: qtgasket@gmail.com

Skype: qt_gasket

  • Liên hệ

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ KỸ THUẬT QT
Hotline : 0932.210.082 | 0979.647.727
Email : vattukythuatqt@gmail.com
Web :  www.qtengineering.com