Quy Cách: 1/4inch đến 4inch (DN8 ~ DN100)
Áp suất làm việc: 150LBS
Vật Liệu: SUS 201 - 304/304L – 316/316L
Xuất Xứ: CHINA -TAIWAN-THAILAN, etc.
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Chếch ren inox 45o (Elbow 45 Degree) |
||||
SIZE |
A |
B |
||
1/4" |
mm |
16 |
18.4 |
|
in |
0.63 |
0.72 |
||
3/8" |
mm |
18 |
22 |
|
in |
0.71 |
0.87 |
||
1/2" |
mm |
20 |
29 |
|
in |
0.79 |
1.14 |
||
3/4" |
mm |
24 |
31.6 |
|
in |
0.94 |
1.24 |
||
1" |
mm |
27 |
42 |
|
in |
1.06 |
1.65 |
||
1-1/4" |
mm |
31 |
48.4 |
|
in |
1.22 |
1.91 |
||
1-1/2" |
mm |
34 |
57 |
|
in |
1.34 |
2.24 |
||
2" |
mm |
39 |
70 |
|
in |
1.54 |
2.76 |
||
2-1/2" |
mm |
46 |
88 |
|
in |
1.81 |
3.46 |
||
3" |
mm |
52 |
101 |
|
in |
2.05 |
3.98 |
||
4" |
mm |
63 |
127.6 |
|
in |
2.48 |
5.02 |
304 Stainless Steel Pipes Chemical Requirements |
|||||||||
|
C max |
Mn max |
P max |
S max |
Si |
Cr |
Ni |
Mo |
N |
304 |
0.08 |
2 |
0.045 |
0.03 |
1 |
18.0-20.0 |
8.0-11.0 |
... |
... |
304L |
0.035 |
2 |
0.045 |
0.03 |
1 |
18.0-20.0 |
8.0-11.0 |
... |
... |
304 Stainless Steel Pipe Mechanical Test |
|||||||||
|
Tensile(Mpa) |
Yeild(Mpa) |
Elongation(%) |
Hardness |
|||||
304 |
515 |
205 |
35 |
90HRB |
|||||
304L |
485 |
170 |
35 |
90HRB |
Dây đồng bện , Thanh cái đồng mềm , Khớp nối nhanh inox , Dây đồng bện tiếp địa thang máng cáp , Ống mềm teflon bọc lưới inox 304 , Ống ruột gà inox 304 , Van bi tay gạt inox 304 , Thanh cái mềm ( Flexible busbar ) , Ống ruột gà lõi thép ,
Phone: 0932.210.082
Email: vuthaihcmute@gmail.com
Skype: thai_nguyenvu
Phone: 0979.647.727
Email: qtgasket@gmail.com
Skype: qt_gasket
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ KỸ THUẬT QT
• Hotline : 0932.210.082 | 0979.647.727
• Email : vattukythuatqt@gmail.com
• Web : www.qtengineering.com