Quy Cách: DN15 đến DN300
Áp suất làm việc: SCH10S-SCH20S-SCH40S
Vật Liệu: WP304/L,WP316/L
Xuất Xứ: CHINA –TAIWAN –MALAYSIA, etc.
Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn ASTM A403-ASME B16.9
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
STAIGHT TEES ASTM A403-ASME B16.9 |
||||||||
Nominal |
Outside |
SCH 10 S |
SCH 40 S |
Centre to |
||||
Inside |
Wall |
Inside |
Wall |
Run |
Outlet |
|||
inch |
mm |
inch |
mm |
inch |
mm |
inch |
inch |
|
1/2 |
0.84 |
21.34 |
0.674 |
2.11 |
0.622 |
2.77 |
1 |
1 |
3/4 |
1.05 |
26.67 |
0.884 |
2.11 |
0.824 |
2.87 |
1.125 |
1.125 |
1 |
1.315 |
33.4 |
1.097 |
2.77 |
1.049 |
3.38 |
1.5 |
1.5 |
1 1/2 |
1.66 |
42.16 |
1.442 |
2.77 |
1.38 |
3.56 |
1.875 |
1.875 |
1 1/2 |
1.9 |
48.26 |
1.682 |
2.77 |
1.61 |
3.68 |
2.25 |
2.25 |
2 |
2.375 |
60.33 |
2.157 |
2.77 |
2.067 |
3.91 |
2.5 |
2.5 |
2 1/2 |
2.875 |
73.03 |
2.635 |
3.05 |
2.469 |
5.16 |
3 |
3 |
3 |
3.5 |
88.9 |
3.26 |
3.05 |
3.068 |
5.49 |
3.375 |
3.375 |
4 |
4.5 |
114.3 |
4.26 |
3.05 |
4.026 |
6.02 |
4.125 |
4.125 |
5 |
5.563 |
141.3 |
5.295 |
3.4 |
5.047 |
6.55 |
4.875 |
4.875 |
6 |
6.625 |
168.28 |
6.357 |
3.4 |
6.065 |
7.11 |
5.625 |
5.625 |
8 |
8.625 |
219.08 |
8.329 |
3.76 |
7.981 |
8.18 |
7 |
7 |
10 |
10.75 |
273.05 |
10.42 |
4.19 |
10.02 |
9.27 |
8.5 |
8.5 |
12 |
12.75 |
323.85 |
12.39 |
4.57 |
12 |
9.53 |
10 |
10 |
304 Stainless Steel Pipes Chemical Requirements |
|||||||||
|
C max |
Mn max |
P max |
S max |
Si |
Cr |
Ni |
Mo |
N |
304 |
0.08 |
2 |
0.045 |
0.03 |
1 |
18.0-20.0 |
8.0-11.0 |
... |
... |
304L |
0.035 |
2 |
0.045 |
0.03 |
1 |
18.0-20.0 |
8.0-11.0 |
... |
... |
304 Stainless Steel Pipe Mechanical Test |
|||||||||
|
Tensile(Mpa) |
Yeild(Mpa) |
Elongation(%) |
Hardness |
|||||
304 |
515 |
205 |
35 |
90HRB |
|||||
304L |
485 |
170 |
35 |
90HRB |
Dây đồng bện , Thanh cái đồng mềm , Khớp nối nhanh inox , Dây đồng bện tiếp địa thang máng cáp , Ống mềm teflon bọc lưới inox 304 , Ống ruột gà inox 304 , Van bi tay gạt inox 304 , Thanh cái mềm ( Flexible busbar ) , Ống ruột gà lõi thép ,
Phone: 0932.210.082
Email: vuthaihcmute@gmail.com
Skype: thai_nguyenvu
Phone: 0979.647.727
Email: qtgasket@gmail.com
Skype: qt_gasket
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ KỸ THUẬT QT
• Hotline : 0932.210.082 | 0979.647.727
• Email : vattukythuatqt@gmail.com
• Web : www.qtengineering.com